Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
261
262
263
264
265
266
267
Next >
Last
tĩnh tại
tĩnh tọa
tĩnh thổ
tĩnh trí
tĩnh vật
tép
tép diu
tét
tê
tê bại
tê giác
tê liệt
tê mê
tê ngưu
tê tái
tê tê
tê thấp
têm
têm trầu
tên
tên đá
tên cúng cơm
tên chữ
tên gọi
tên hèm
tên hiệu
tên lửa
tên tục
tên tự
tên thánh
tên tuổi
tênh
tênh hênh
Tênh Phông
tênh tênh
tì
tì ố
Tì Bà đình
tì sương
tì tì
tì vết
tìm
tìm hiểu
Tìm hương
tìm kiếm
tìm tòi
tình
tình ái
tình ý
tình địch
tình báo
tình ca
tình cảm
tình cảnh
tình cờ
Tình Cương
tình dục
tình diện
tình duyên
tình hình
tình hoài
tình huống
tình lang
tình lụy
tình nghĩa
tình nghi
tình nguyện
tình nhân
tình phụ
tình quân
tình quân
tình tứ
tình tự
tình thâm
tình thân
tình thật
tình thế
tình thực
tình thư
tình tiết
First
< Previous
261
262
263
264
265
266
267
Next >
Last