Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
tình nguyện
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. Tự mình có ý muốn nhận lấy trách nhiệm để làm (thường là việc khó khăn, đòi hỏi hi sinh), không phải do bắt buộc. Tình nguyện đi nhận công tác ở miền núi.
Related search result for
"tình nguyện"
Words pronounced/spelled similarly to
"tình nguyện"
:
Thanh Nguyên
thỉnh nguyện
tình nguyện
tỉnh nguyên
Words contain
"tình nguyện"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
Vũ Văn Nhậm
Nguyễn Lữ
nguyệt hoa
Nguyễn Phúc Ưng Đăng
tự nguyện
nguyền
nguyện vọng
Sương Nguyệt ánh
Võ Duy Nghi
thề nguyền
more...
Comments and discussion on the word
"tình nguyện"