Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
tình huống
Jump to user comments
version="1.0"?>
Toàn thể những sự việc xảy ra tại một nơi, trong một thời gian, buộc người ta phải suy nghĩ, hành động, đối phó, chịu đựng...: Trong bất kỳ tình huống nào loài người cũng vẫn phải tiến hành sản xuất.
Related search result for
"tình huống"
Words pronounced/spelled similarly to
"tình huống"
:
Thanh Hưng
Thanh Hương
Thành Hưng
Thạnh Hưng
Thịnh Hưng
tình huống
Comments and discussion on the word
"tình huống"