Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
tê
Jump to user comments
version="1.0"?>
t. Mất hết mọi cảm giác : Tê tay.
(đph) t. Kia : Bên tê.
d. Cg. Tê giác, tê ngưu. Loài thú có guốc lẻ, dạ dày, trên mũi có một hoặc hai sừng.
Bại Nh. tê liệt : Chân tay tê bại, không cử động được.
Related search result for
"tê"
Words pronounced/spelled similarly to
"tê"
:
T34
ta
tà
tả
tã
tá
tạ
tai
tài
tải
more...
Words contain
"tê"
:
Đốt sừng Tê
đặt tên
Cù Tê
ghi tên
lêu têu
lòng tên
mũi tên
prô-tê-in
sang tên
tê
more...
Comments and discussion on the word
"tê"