Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
tĩnh tọa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tĩnh toạ đgt. Ngồi yên lặng để định tâm thần mà tìm hiểu, ngẫm nghĩ giáo lí của Phật giáo: nhà sư tĩnh toạ.
Comments and discussion on the word "tĩnh tọa"