Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tê liệt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. d. Bệnh làm mất cảm giác và không cử động được 2. t. Hoàn toàn mất khả năng hoạt động: Hỏa lực ta làm tê liệt pháo binh địch.
Comments and discussion on the word "tê liệt"