Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
171
172
173
174
175
176
177
Next >
Last
tầm oanh
tầm thường
tầm vông
tầm vung
tầm xuân
tần
Tần
tần
Tần nữ, Yên Cơ
tần ngần
tần phiền
tần số
tần tảo
tầng
tầng lớp
Tầng Quái
tẩm nhiễm
tẩn
tẩn mẩn
tẩu tán
tẩy não
tẩy oan
tẩy oan
tẩy trần
tẩy trần
tận
tận cùng
tận dụng
tận hiếu
tận hưởng
tận lực
tận pháp
tận số
tận tâm
tận tình
tận tụy
tận từ
tận thế
tận thiện tận mỹ
tận trung
tập đại thành
tập đoàn
tập công
tập công
tập huấn
tập luyện
Tập Ngãi
tập nhiễm
tập quán
tập quyền
tập san
Tập Sơn
tập tành
tập tính
tập tính học
tập tễnh
tập trận
tập trung
tật bệnh
Tắc Giang
tắc nghẽn
Tắc Vân
tắm nắng
tắt dần
tắt kinh
tắt nghỉ
tắt tiếng
tằn tiện
tằng hắng
Tằng Lổng
tằng tôn
tằng tổ
tằng tịu
tặng
tặng phẩm
tặng thưởng
tẹp nhẹp
tẻ ngắt
tẽn
tẽn tò
First
< Previous
171
172
173
174
175
176
177
Next >
Last