Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tặng thưởng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Tặng để khen ngợi về thành tích, công lao của cá nhân hay tập thể: được nhà nước tặng thưởng huân chương lao động tặng thưởng giấy khen cho các em học sinh giỏi.
Related search result for "tặng thưởng"
Comments and discussion on the word "tặng thưởng"