Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tận số
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nói vận mệnh đã hết, đã đến ngày chết: Bọn bán nước đến ngày tận số.
Related search result for "tận số"
Comments and discussion on the word "tận số"