Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tầm vông
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Loài tre nhỏ không có gai, gióng dài, ruột đặc, thường dùng làm gậy.
Related search result for "tầm vông"
Comments and discussion on the word "tầm vông"