Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tận thế
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. (Ngày) tận cùng của thế giới, theo quan niệm của một số tôn giáo.
Related search result for "tận thế"
Comments and discussion on the word "tận thế"