Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
169
170
171
172
173
174
175
Next >
Last
tôn sư
Tôn Tẩn
Tôn Tẫn
tôn tộc
tôn thất
Tôn Thất Thuyết
tôn ti
tôn ti trật tự
tôn trọng
tôn trưởng
Tôn Vũ
tôn xưng
Tông Đản
tông đơ
tông đường
Tông Bạt
tông chi
Tông Qua Lìn
tông tích
tù binh
tù cẳng
tù ngồi
tù túng
tù trưởng
tùng
Tùng ảnh
tùng đàm
Tùng Bá
tùng bách
tùng hương
Tùng Khê
Tùng Lâm
Tùng Lộc
tùng quân
tùng san
tùng tùng
Tùng Tử
tùng thu
tùng thư
tùng tiệm
Tùng Tuyết đạo nhân
Tùng Vài
tùng xẻo
tùy hành
tùy nghi
tùy tòng
tùy tùng
tùy thân
tùy viên
Tú An
Tú Đoạn
tú các hương khuê
tú các, lan phòng
tú khẩu cẩm tâm (miệng thêu, lòng gấm)
Tú Nang
Tú Quận
Tú Sơn
Tú Thịnh
Tú Xuyên
Túc Đán
túc dụng
túc duyên
Túc Duyên
túc khiên
túc khiên
túc nhân
túc nho
túc trái tiền oan
Túc Trưng
túi tiền
túng
túng bấn
túng nhiên
túng quẫn
túng sử
túng thế
túng thiếu
túy ông
Tạ An
Tạ An
First
< Previous
169
170
171
172
173
174
175
Next >
Last