Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
tùng quân
Jump to user comments
version="1.0"?>
Từ dùng trong văn học cũ, chỉ người có thế lực che chở cho người khác: Nghìn tầm nhờ bóng tùng quân, Tuyết sương che chở cho thân cát đằng (K).
Related search result for
"tùng quân"
Words pronounced/spelled similarly to
"tùng quân"
:
thăng quan
Thắng Quân
tòng quân
tòng quyền
tòng quyền
tùng quân
túng quẫn
tương quan
tướng quân
Words contain
"tùng quân"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
tùy tùng
phụ tùng
tùng tùng
Kiều Tùng
Vũ Cán
tùng tiệm
Tùng Tử
tùng quân
tùng
dưới tùng
more...
Comments and discussion on the word
"tùng quân"