Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
túng sử
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • l. Cg. Túng nhiên. Giả dụ như thế: Túng sử không mua được sách thì phải chép.
Related search result for "túng sử"
Comments and discussion on the word "túng sử"