Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
túng sử
Jump to user comments
version="1.0"?>
l. Cg. Túng nhiên. Giả dụ như thế: Túng sử không mua được sách thì phải chép.
Related search result for
"túng sử"
Words pronounced/spelled similarly to
"túng sử"
:
tang sự
táng sự
thông số
thông sử
thông sự
thông sức
thống soái
thống sứ
tòng sự
tổng số
more...
Words contain
"túng sử"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
túng
lúng túng
túng sử
thao túng
túng quẫn
tù túng
nghèo túng
túng thiếu
túng nhiên
phóng túng
more...
Comments and discussion on the word
"túng sử"