Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tập tính
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Toàn thể các tính tình tự nhiên: Tập tính của loài người; Tập tính của động vật.
Related search result for "tập tính"
Comments and discussion on the word "tập tính"