Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for Hoa in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
hoành tráng
Hoá công
hoá nhi
hoán
hoán cải
hoán dụ
hoán vị
hoán xưng
hoãn
hoãn binh
hoãn xung
hoè
hoạ chí vô đơn
hoạch định
hoại
hoại thư
hoạn
hoạn đồ
hoạn lộ
hoạn nạn
hoạn quan
hoạnh
hoạnh hoẹ
hoạnh tài
hoạt
hoạt đầu
hoạt động
hoạt bát
hoạt bản
hoạt cảnh
hoạt chất
hoạt họa
hoạt kê
hoạt kịch
hoạt khẩu
hoạt lực
hoạt thạch
hoạt tinh
hoạt tượng
hoả bài
Hoả tinh
hoảng
hoảng hốt
hoảng hồn
hoảng sợ
hoắc
hoắc hương
Hoắc khứ bệnh
hoắc lê
hoắc loạn
hoắm
Hoằng Cảnh
hoặc
hoặc giả
hoặc là
hoẹt
hoẵng
huênh hoang
huếch hoác
huy hoàng
huy hoắc
huyền hoặc
huyền thoại
huyễn hoặc
hương hoa
kế hoạch
kế hoạch hóa
khai hoa
khai hoang
khai khoáng
khách luống lữ hoài
khôi khoa
khôi khoa
không hoà mùi chi
không tiền khoáng hậu
Khúc Phượng Cầu Hoàng
khải hoàn
khải hoàn ca
khải hoàn môn
khẩn hoang
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last