Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for Hoa in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last
Nghĩa phụ Khoái Châu
nghị hoà
nghi hoặc
Nghiêu hoa
ngoại khoa
Ngoại khoa
nguy khoa
nguyệt hoa
nha khoa
nhà khoa học
nhân cách hoá
nhân hoà
nhân hoàn
nhãn khoa
nhão nhoét
nhí nha nhí nhoẻn
nhí nhoẻn
nhảy sóng, hoá long
nhấp nhoáng
nhập nhoạng
nhọn hoắt
nhồm nhoàm
nhị độ mai hoa
nhi khoa
nhoai
nhoang nhoáng
nhoay nhoáy
nhoài
nhoáng
nhoáy
nhoè nhoẹt
nhoèn
nhoét
nhoẹt
nhoẻn
nhoe nhoé
nhoe nhoét
nhoen nhoẻn
Nhơn Hoà
Nhơn Hoà Lập
Như Hoà
Ninh Hoà
non choẹt
nước chảy hoa trôi
nước hoa
phá hoang
phá hoại
phá hoẵng
pháo hoa
phân hoá
phân khoa
phóng hoả
phóng khoáng
phù hoa
Phù Lá Hoa
phúc hoạ đạo trời
phụ khoa
phụng hoàng
phồn hoa
phong hoa
phượng hoàng
Quan Hoa
quan hoài
quan hoài
Quan Hoá
Quảng Hoà
quần thoa
Quế hoè
quế hoè
Quỳnh Hoa
Quỳnh Hoà
Quỳnh Hoàng
Quý Hoà
Quy Hoá
quy hoạch
quy ninh là về hỏi thăm sức khoẻ của cha mẹ
quyết khoa
ráo hoảnh
râu hoa kỳ
Rìu Hoàng Việt, cờ Bạch Mao
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last