Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Nghiêu hoa
Jump to user comments
version="1.0"?>
lời của người coi ấp Hoa chúc vua Nghiêu khi đến thăm ấp: chúc giàu có, sống lâu, đông con trai
Related search result for
"Nghiêu hoa"
Words contain
"Nghiêu hoa"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
Nghiêu Thuấn
Đầm Lộc mê Ngu Thuấn
nghiêu khê
Hứa Do
Nghiêu hoa
Hậu tắc
Sào Do
Nghiêu Thuấn
Nga Hoàng, Nữ anh
Sào Phủ Hứa Do
more...
Comments and discussion on the word
"Nghiêu hoa"