Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
hoạt cảnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. Hoạt tượng. Cảnh diễn bằng người đứng yên trên sân khấu để tượng trưng một sự việc.
Related search result for "hoạt cảnh"
Comments and discussion on the word "hoạt cảnh"