Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hoạn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt Nghề làm quan (cũ): Bể hoạn.
  • 2 đgt Cắt bỏ cơ quan sinh dục của một súc vật đực: Làm nghề hoạn lợn.
Related search result for "hoạn"
Comments and discussion on the word "hoạn"