Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
hoán
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. đg. Lọc sạch rồi cô lại cho đặc: Hoán nước đường. 2. t. Nói đường đã được lọc hết chất bẩn, trắng sạch hơn trước: Đường hoán.
Related search result for "hoán"
Comments and discussion on the word "hoán"