Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
, )
hoán
Jump to user comments
version="1.0"?>
1. đg. Lọc sạch rồi cô lại cho đặc: Hoán nước đường. 2. t. Nói đường đã được lọc hết chất bẩn, trắng sạch hơn trước: Đường hoán.
Related search result for
"hoán"
Words pronounced/spelled similarly to
"hoán"
:
hoàn
hoàn
hoãn
hoán
hoạn
hoen
hòn
hôn
hồn
hỗn
more...
Words contain
"hoán"
:
chớp nhoáng
choán
choáng
choáng váng
giao hoán
hào nhoáng
hô hoán
hoán
hoán cải
hoán dụ
more...
Comments and discussion on the word
"hoán"