Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
choáng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 I t. Ở trạng thái như mất cảm giác, do bị kích thích đột ngột và quá mạnh. Tiếng nổ nghe choáng tai. Choáng mắt. Choáng người khi biết tin dữ.
  • II d. (chm.). x. sốc (ng. 1).
  • 2 t. (kng.). Hào nhoáng. Xe mới sơn trông thật choáng.
Related search result for "choáng"
Comments and discussion on the word "choáng"