Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
choảng
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt. Đánh mạnh (thtục): Các nước hung tàn choảng lộn nhau (Tú-mỡ).
Related search result for
"choảng"
Words pronounced/spelled similarly to
"choảng"
:
choàng
choảng
choáng
chong
chõng
chóng
chông
chồng
chổng
chống
Words contain
"choảng"
:
choảng
loảng choảng
Words contain
"choảng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
chập choạng
chệnh choạng
choạc
choảng
loạc choạc
loạng choạng
loảng choảng
loắt choắt
lạc chạc
gầy nhom
more...
Comments and discussion on the word
"choảng"