Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
loạng choạng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nói dáng đi run rẩy, lảo đảo, không vững: Mới ốm dậy, đi loạng choạng.
Related search result for "loạng choạng"
Comments and discussion on the word "loạng choạng"