Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
lỏng chỏng
Jump to user comments
version="1.0"?>
Thưa thớt, rời rạc và mỗi thứ một nơi không ra hàng lối: Trong gian nhà rộng chỉ thấy lỏng chỏng mấy cái ghế.
Related search result for
"lỏng chỏng"
Words pronounced/spelled similarly to
"lỏng chỏng"
:
láng cháng
loảng choảng
loáng choáng
loạng choạng
lỏng chỏng
lổng chổng
lưng chừng
lừng chừng
lững chững
Comments and discussion on the word
"lỏng chỏng"