Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lỏng chỏng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Thưa thớt, rời rạc và mỗi thứ một nơi không ra hàng lối: Trong gian nhà rộng chỉ thấy lỏng chỏng mấy cái ghế.
Related search result for "lỏng chỏng"
Comments and discussion on the word "lỏng chỏng"