Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
loạc choạc
Jump to user comments
version="1.0"?>
Rời rạc, gồm những phần không ăn nhịp với nhau : Kế hoạch loạc choạc.
Related search result for
"loạc choạc"
Words contain
"loạc choạc"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
loảng choảng
loạc choạc
loạng choạng
loắt choắt
chập choạng
chệnh choạng
loảng xoảng
choạc
choảng
lạc chạc
more...
Comments and discussion on the word
"loạc choạc"