Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hoạt bát
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Lanh lợi trong nói năng, ứng đáp, nhanh nhẹn trong cử chỉ, động tác. Ăn nói hoạt bát. Cử chỉ hoạt bát. Một thanh niên hoạt bát.
Related search result for "hoạt bát"
Comments and discussion on the word "hoạt bát"