Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
kế hoạch hóa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Tổ chức và lãnh đạo công việc theo một kế hoạch: Kế hoạch hóa sản xuất nông nghiệp.
Related search result for "kế hoạch hóa"
Comments and discussion on the word "kế hoạch hóa"