Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hoảng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt Sợ hãi trước một việc nguy hiểm bất ngờ: ý nghĩ ấy làm cô hoảng người lên (NgĐThi).
Related search result for "hoảng"
Comments and discussion on the word "hoảng"