Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ập in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
nhập cục
nhập cuộc
nhập cư
nhập diệu
nhập học
nhập hội
nhập khẩu
nhập lí
nhập môn
nhập nội
nhập ngũ
nhập nhà nhập nhằng
nhập nhèm
nhập nhằng
nhập nhoạng
nhập quan
nhập quỹ
nhập quốc tịch
nhập siêu
nhập thanh
phá sập
pháo đập
phân lập
phầm phập
phập
phập phồng
phế lập
phỏng lập phương
phổ cập
quốc lập
rình rập
rầm rập
rập
rập đầu
rập khuôn
rập nổi
rập rình
rập rờn
sáng lập
sáng lập viên
sáp nhập
sát nhập
sầm sập
sập
sập sùi
sưu tập
tái lập
tạo lập
tấp nập
tập
tập ấm
tập đọc
tập đoàn
tập công
tập con
tập duyệt
tập dượt
tập hậu
tập hợp
tập huấn
tập kích
tập kết
tập luyện
tập nhiễm
tập quán
tập quán pháp
tập quần
tập quyền
tập san
tập sự
tập tàng
tập tành
tập tính
tập tính học
tập tọng
tập tục
tập tễnh
tập thể
tập thể hóa
tập trận
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last