Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
rập
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • estamper
    • Rập tiền
      estamper des monnaies
  • copier; imiter
    • Rập theo kiểu
      copier un modèle
  • (thể dục, thể thao) amortir (le ballon)
    • Cú rập (thể dục , thể thao)
      amorti
    • Khuôn rập
      (kỹ thuật) estampe
Related search result for "rập"
Comments and discussion on the word "rập"