Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
tập thể hóa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • collectiviser
    • chủ nghĩa tập thể hóa
      collectivisme.
Related search result for "tập thể hóa"
Comments and discussion on the word "tập thể hóa"