Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
activeur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (vật lý học, hóa học) chất hoạt hóa
    • Les activeurs accélèrent la vulcanisation du caoutchouc
      các chất hoạt hóa thúc đẩy sự lưu hóa cao su
Related search result for "activeur"
Comments and discussion on the word "activeur"