Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
schématiser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • sơ đồ hóa
    • Formule qui permet de schématiser les relations entre les atomes
      công thức cho phép sơ đồ hóa liên hệ giữa các nguyên tử
  • sơ lược hóa, đơn giản hóa
Related words
Related search result for "schématiser"
Comments and discussion on the word "schématiser"