Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
nhập nhằng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • semer la confusion pour en profiter; jouer de la confusion
  • ambigu
    • Câu trả lời nhập nhằng
      réponse ambigue
    • nhập nhà nhập nhằng
      (redoublement sens plus fort)
Related search result for "nhập nhằng"
Comments and discussion on the word "nhập nhằng"