Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French)
nhập nhằng
Jump to user comments
 
  • Show confusion
  • Ambiguous case
    • nhập nhà nhập nhằng (láy, ý tăng)
Related search result for "nhập nhằng"
Comments and discussion on the word "nhập nhằng"