Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
identification
/ai,dentifi'keiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đồng nhất hoá, sự làm thành đồng nhất
  • sự nhận ra, sự nhận biết sự nhận diện; sự nhận dạng; nét để nhận ra, nét để nhận biết, nét để nhận diện, nét để nhận dạng (người nào, vật gì)
  • sự phát hiện ra, sự nhận diện ra
    • identification of enemy units
      sự phát hiện ra những đơn vị địch
  • sự gắn bó chặt chẽ với; sự gia nhập, sự dự vào
    • identification with the party
      sự gắn bó chặt chẽ với đảng
    • identification with the student movenment
      sự gia nhập phong trào học sinh
Related words
Related search result for "identification"
Comments and discussion on the word "identification"