Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
designation
/,ddezig'neiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự chỉ rõ, sự định rõ
  • sự chọn lựa, sự chỉ định, sự bổ nhiệm
  • sự gọi tên, sự mệnh danh
Related search result for "designation"
Comments and discussion on the word "designation"