Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
tập nhiễm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • contracter ; acquérir.
    • Tập nhiễm thói xấu
      contracter une mauvaise habitude
    • sự di truyền các tính chất tập nhiễm
      (sinh vật học, sinh lý học) hérédité des caractères acquis.
Related search result for "tập nhiễm"
Comments and discussion on the word "tập nhiễm"