Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
radiateur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • bộ tản nhiệt
    • Radiateur caréné
      bộ tản nhiệt hình thoi
    • Radiateur frontal
      bộ tản nhiệt phía trước (ôtô)
    • Radiateur en nid d'abeilles
      bộ tản nhiệt kiểu tổ ong
    • Radiateur de refroidissement
      bộ tản nhiệt làm mát
    • Radiateur à ailettes
      bộ tản nhiệt nhiều cánh
  • lò sưởi
    • Radiateur électrique
      lò sưởi điện
    • Radiateur de chauffage central
      lò sưởi trung tâm
Related search result for "radiateur"
Comments and discussion on the word "radiateur"