Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
nhập cục
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (infml.) réunir; mettre ensemble (malgré les divergences)
    • Hai vấn đề đó khác nhau không thể nhập cục làm một được
      ces deux problèmes sont différent l'un de l'autre on ne peut les réunir en un seul
Related search result for "nhập cục"
Comments and discussion on the word "nhập cục"