Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
tập thể
Jump to user comments
version="1.0"?>
collectif.
Lao động tập thể
travail collectif
Danh từ tập thể
(ngôn ngữ học) nom collectif ; collectif.
collectivité ; collectif.
Một tập thể rất gắn bó
une collectivité étroitement unie.
corps.
Tập thể cử tri
corps électoral.
Related search result for
"tập thể"
Words pronounced/spelled similarly to
"tập thể"
:
tập thể
thấp tho
thập thò
thiệp thế
tiếp theo
tiếp thị
tiếp thu
tiếp thụ
Words contain
"tập thể"
:
tập thể
tập thể hóa
Comments and discussion on the word
"tập thể"