Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
tiếp thu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • accepter ; réserver un bon accueil à.
    • Tiếp thu phê bình
      réserver un bon accueil aux critiques.
  • prendre en possession ; prendre en charge.
    • Tiếp thu toàn bộ gia tài
      prendre en possession la totalité de l'héritage.
  • (biol., anat.) như tập nhiễm
  • như tiếp thụ
    • Tính chất tiếp thụ
      caractères acquis.
Related search result for "tiếp thu"
Comments and discussion on the word "tiếp thu"