French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- mảnh nổ, mảnh vỡ
- éclats de verre
mảnh vỡ thủy tinh
- Voler en éclat
vỡ tan tành
- tiếng nổ
- éclat de tonnerre
tiếng sấm nổ
- éclat de rire
tiếng cười như pháo nổ, tiếng cười phá lên
- (nghĩa bóng) tiếng vang; tai tiếng
- Livre qui fit un grand éclat
cuốn sách có tiếng vang lớn
- éviter tout éclat
tránh mọi tai tiếng
- ánh chói, ánh
- éclat du soleit
ánh chói của mặt trời
- (nghĩa bóng) sự chói lọi, sự rạng rỡ, sự hiển hách
- L'éclat de la remommée
tiếng tăm rạng rỡ
- (nông nghiệp) chồi rễ; đoạn thân đã đâm rễ (tách ra đem trồng nơi khác)