Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
regret
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự thương tiếc, sự luyến tiếc.
    • Le regret du passé
      sự luyến tiếc quá khứ.
  • sự hối tiếc; sự tiếc
    • Regret d'une faute
      sự hối tiếc một lỗi lầm
    • J'ai le regret de ne pouvoir vous recevoir aujourd'hui
      tôi tiếc là không tiếp được anh hôm nay.
  • điều hối tiếc, điều tiếc
    • Être rongé de regrets
      bị giày vò vì hối tiếc
    • à regret
      miễn cưỡng, bất đắc dĩ
    • tous mes regrets
      rất tiếc là không làm gì được
Related search result for "regret"
Comments and discussion on the word "regret"