Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
tấp nập
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tumultueux ; trépidant.
    • Cảnh tấp nập ở các thành phố lớn
      le spectacle trépidant des grandes villes.
Related search result for "tấp nập"
Comments and discussion on the word "tấp nập"