Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
tạp nhạp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • mêlé.
    • Một xã hội tạp nhạp
      une société mêlée.
  • menu ; de peu de valeur.
    • Đồ tạp nhạp
      objects de peu de valeur.
Related search result for "tạp nhạp"
Comments and discussion on the word "tạp nhạp"