Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ưa in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
20
21
22
23
24
25
26
Next >
Last
trường bay
trường bắn
trường ca
trường cửu
trường chinh
trường dòng
trường giang
trường hận ca
trường học
trường hợp
trường kì
trường kỉ
trường phái
trường quay
trường quy
trường sở
trường sinh
trường tồn
trường thành
trường thạch
trường thọ
trường thi
trường thiên
trường thoại
trường thương
trường trai
trường vốn
trường xuân
trượng
trượt
trượt băng
trượt chân
trượt gỗ
trượt giá
trước
trước đây
trước bạ
trước hạn
trước hết
trước khi
trước kia
trước mắt
trước mặt
trước nay
trước nhất
trước sau
trước tác
trước thuật
trước tiên
trướng
trướng đào
trướng bụng
trướng gấm
trướng hùm
trướng hồng
trướng hoa
trướng huỳnh
trướng loan
trương nước
tu dưỡng
tu viện trưởng
tuyến đường
tuyến trước
tơ tưởng
tư tưởng
tưa
tưởng
tưởng bở
tưởng chừng
tưởng là
tưởng lục
tưởng lệ
tưởng nhớ
tưởng niệm
tưởng tượng
tưởng vọng
tườm tượp
tường
tường ốp
tường cánh gà
First
< Previous
20
21
22
23
24
25
26
Next >
Last