Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ưa in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
21
22
23
24
25
26
27
Next >
Last
xưởng máy
xưởng thợ
xưởng trưởng
xười
xười xĩnh
xược
xước
xước
xước mang rô
xướng
xướng
xướng âm
xướng ca
xướng danh
xướng danh
xướng hoạ
xướng tên
xướng tùy
xướng xuất
xương bướm
xương lưỡi hái
xương sườn
xương sườn
y dược
y tá trưởng
y thường
yên bướm
yên hưởng
yêu người
yêu nước
yếu lược
yếu lược
yểu tướng
ưa
ưa
ưa đèn
ưa chuộng
ưa may
ưa nhìn
ưa nhìn
ưa thích
ườn
ưỡn
ưỡn à ưỡn ẹo
ưỡn ẹo
ưỡn ẹo
ước
ước
ước ao
ước định
ước định
ước độ
ước độ
ước đoán
ước chừng
ước chừng
ước chung
ước hẹn
ước hẹn
ước lệ
ước lược
ước lượng
ước lượng
ước mong
ước mong
ước mơ
ước mơ
ước nguyền
ước nguyện
ước số
ước số chung
ước tính
ước thúc
ước vọng
ước vọng
ướm
ướm
ướm hỏi
ướm lòng
ướm lời
First
< Previous
21
22
23
24
25
26
27
Next >
Last