Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ưa in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
19
20
21
22
23
24
25
Next >
Last
thước vuông
thước xếp
thương lượng
thương trường
thương ước
ti trưởng
tiên lượng
tiên thường
tiếp rước
tiết ước
tiền đường
tiền cước
tiền nước
tiền thưởng
tiểu đội trưởng
tiểu đoàn trưởng
tiệc rượu
tiễn đưa
tin tưởng
tinh tường
to tướng
toàn dưỡng
toán trưởng
tranh cường
tranh tường
trái ngược
trán tường
trâu nước
trây lười
trên dưới
trò cười
trạm trưởng
trật trà trật trưỡng
trật trưỡng
trắc lượng
trọng lượng
trọng thưởng
trọng trường
trứng nước
trữ lượng
trồng cưỡng
trịch thượng
trộm cướp
triều đường
triều cường
trung đội trưởng
trung tướng
truy tưởng
trưa
trưa trật
trưa trờ
trưởng
trưởng đồn
trưởng đoàn
trưởng ban
trưởng ga
trưởng giả
trưởng giả hóa
trưởng họ
trưởng kíp
trưởng kho
trưởng lão
trưởng nam
trưởng nữ
trưởng phòng
trưởng quan
trưởng tôn
trưởng tử
trưởng tộc
trưởng thành
trưởng thôn
trưởng ti
trưởng tràng
trườn
trường
trường ốc
trường đấu
trường đời
trường độ
trường đua
First
< Previous
19
20
21
22
23
24
25
Next >
Last